Có 2 kết quả:
上升 shàng shēng ㄕㄤˋ ㄕㄥ • 上昇 shàng shēng ㄕㄤˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
bay lên
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise
(2) to go up
(3) to ascend
(2) to go up
(3) to ascend
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bay lên
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise
(2) to go up
(3) to ascend
(2) to go up
(3) to ascend
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0